|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạo động
verb
To rise up cuộc bạo động Yên Bái The Yenbai uprising
![](img/dict/02C013DD.png) | [bạo động] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | uprising; riot | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cuộc bạo động Yên Bái | | The Yenbai uprising | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đập tan một cuộc bạo động phản cách mạng | | To crush a counter-revolutionary uprising |
|
|
|
|